Có 2 kết quả:
前鋸肌 qián jù jī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄩˋ ㄐㄧ • 前锯肌 qián jù jī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄩˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
serratus anterior muscle (upper sides of the chest)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
serratus anterior muscle (upper sides of the chest)
Bình luận 0